12 nét

răng, bánh răng

Kunよわい、は、よわ.い、よわい.する
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 歯止めはどめ
    phanh, kéo, trượt, bánh cóc, phanh (trên lạm phát, chi tiêu, v.v.), kiểm tra, kiềm chế, giới hạn (áp đặt)
  • 歯科しか
    nha khoa
  • 虫歯むしば
    lỗ sâu răng, sâu răng, răng sâu
  • 歯車はぐるま
    bánh răng, bánh răng (trong một tổ chức, công ty, v.v.), bánh răng trong cỗ máy
  • 歯ブラシはブラシ
    bàn chải đánh răng
  • 歯磨きはみがき
    đánh răng, kem đánh răng, bột đánh răng
  • 入れ歯いれば
    răng giả, hàm giả
  • 歯医者はいしゃ
    nha sĩ
  • 歯切れはぎれ
    cảm giác khi cắn, cách phát âm
  • 歯科医師しかいし
    nha sĩ
  • 義歯ぎし
    răng giả
  • 歯科医しかい
    nha sĩ
  • 歯垢しこう
    mảng bám (răng)
  • 歯形はがた
    ấn tượng của răng, khuôn răng, dấu răng, vết răng
  • 歯がゆいはがゆい
    (nhấn mạnh) thiếu kiên nhẫn, cáu kỉnh, gây khó chịu, bực bội, phiền muộn, gây phiền toái
  • 前歯まえば
    răng cửa
  • 奥歯おくば
    răng hàm
  • 歯並びはならび
    hàng răng, bộ răng
  • 歯痛しつう
    đau răng
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học