Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
13 néts
Ông, hội trường, biệt thự, cung điện, đền, chúa
Kun
との、-どの
On
デン、テン
JLPT N2
Kanken 4
Bộ thủ
|
一
二
ハ
尸
殳
几
又
Từ thông dụng
宮殿
【きゅうでん】
cung điện
御殿
【ごてん】
cung điện, tòa án
妃殿下
【ひでんか】
công chúa, Hoàng thân của bà
Kanji
殿