水着【みずぎ】
đồ bơi, vận động viên bơi lội
水中【すいちゅう】
dưới nước
香水【こうすい】
nước hoa, hương thơm
水泳【すいえい】
bơi lội
香水【こうずい】
nước thơm dùng để tẩy rửa, dâng nước lên Đức Phật
水分【すいぶん】
nước, chất lỏng, độ ẩm, nhựa cây, nước ép
清水【しみず】
nước suối, nước tinh khiết
潜水艦【せんすいかん】
tàu ngầm
水晶【すいしょう】
thạch anh, thạch anh tinh khiết cao
水曜【すいよう】
Thứ Tư
水準【すいじゅん】
mức độ, tiêu chuẩn, mực nước
水面【すいめん】
bề mặt nước
水道【すいどう】
nguồn cung cấp nước, dịch vụ nước, công trình cấp nước, nước máy, kênh, eo biển, khóa học về nước, đường thủy
水田【すいでん】
ruộng lúa ngập nước
水産【すいさん】
sản phẩm thủy sản, ngư nghiệp
排水【はいすい】
thoát nước, bơm ra (nước), hệ thống thoát nước, sự dịch chuyển
洪水【こうずい】
lũ lụt, lụt lội
海水【かいすい】
nước biển, nước mặn
水素【すいそ】
hiđrô (H)
水害【すいがい】
hư hỏng do nước, thảm họa lũ lụt