7 nét

yêu cầu, muốn, mong muốn, nhu cầu

Kunもと.める
Onキュウ、グ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 求めるもとめる
    muốn, ước ao, yêu cầu, tìm kiếm, theo đuổi (niềm vui), tìm kiếm (một công việc), tìm (một giải pháp), mua
  • 要求ようきゅう
    nhu cầu, yêu cầu chắc chắn, trưng dụng, yêu cầu, khao khát
  • 請求せいきゅう
    yêu cầu, nhu cầu, sạc, ứng dụng, thanh toán (cho một dịch vụ)
  • 追求ついきゅう
    theo đuổi (một mục tiêu, lý tưởng, v.v.), tìm kiếm, đuổi theo, theo đuổi
  • 求人きゅうじん
    tuyển dụng, thư mời làm việc, vị trí tuyển dụng
  • 欲求よっきゅう
    khao khát, muốn, sẽ, ước mơ, thúc giục, thèm muốn
  • 求刑きゅうけい
    câu đề xuất, yêu cầu hình phạt của bên công tố
  • 身代金要求みのしろきんようきゅう
    yêu cầu tiền chuộc
  • 求心力きゅうしんりょく
    lực hướng tâm, lực lượng thống nhất, sức mạnh liên kết
  • 請求権せいきゅうけん
    đòi quyền
  • 求職きゅうしょく
    tìm việc, tìm việc làm
  • 探求たんきゅう
    tìm kiếm, nhiệm vụ, sự theo đuổi
  • 追い求めるおいもとめる
    theo đuổi
  • 探し求めるさがしもとめる
    tìm kiếm
  • 希求ききゅう
    khao khát, khao khát lớn, khát vọng
  • 買い求めるかいもとめる
    mua
  • 求愛きゅうあい
    tán tỉnh, tiến bộ
  • 求道きゅうどう
    tìm kiếm sự thật
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học