6 nét

mồ hôi, đổ mồ hôi

Kunあせ
Onカン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 冷や汗ひやあせ
    mồ hôi lạnh
  • 発汗はっかん
    đổ mồ hôi, mồ hôi, sự đổ mồ hôi, chứng ra mồ hôi nhiều, vã mồ hôi
  • 汗だくあせだく
    đẫm mồ hôi, ướt đẫm mồ hôi
  • 汗ばむあせばむ
    đổ mồ hôi
  • 汗水あせみず
    mồ hôi đầm đìa
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học