Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
6 nét
mồ hôi, đổ mồ hôi
Kun
あせ
On
カン
JLPT N2
Kanken 4
Bộ thủ
干
汁
Từ thông dụng
冷や汗
【ひやあせ】
mồ hôi lạnh
発汗
【はっかん】
đổ mồ hôi, mồ hôi, sự đổ mồ hôi, chứng ra mồ hôi nhiều, vã mồ hôi
汗だく
【あせだく】
đẫm mồ hôi, ướt đẫm mồ hôi
汗ばむ
【あせばむ】
đổ mồ hôi
汗水
【あせみず】
mồ hôi đầm đìa
Kanji
汗