6 nét

mồ hôi, đổ mồ hôi

Kunあせ
Onカン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 冷や汗ひやあせ
    mồ hôi lạnh
  • 発汗はっかん
    đổ mồ hôi, mồ hôi, sự đổ mồ hôi, chứng ra mồ hôi nhiều, vã mồ hôi
  • 汗だくあせだく
    đẫm mồ hôi, ướt đẫm mồ hôi
  • 汗ばむあせばむ
    đổ mồ hôi
  • 汗水あせみず
    mồ hôi đầm đìa