6 néts

ao, bể chứa, hồ bơi, hồ chứa

Kunいけ
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 乾電池かんでんち
    pin khô, pin
  • 貯水池ちょすいち
    hồ chứa
  • 蓄電池ちくでんち
    ắc quy lưu trữ