7 nét

hơi, hơi nước

On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 汽笛きてき
    còi hơi nước
  • 汽車きしゃ
    tàu hỏa, tàu hơi nước
  • 汽船きせん
    tàu hơi nước, nồi lẩu, nồi hấp
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học