7 néts

hơi, hơi nước

On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 汽車きしゃ
    tàu hỏa, tàu hơi nước
  • 汽船きせん
    tàu hơi nước, nồi lẩu, nồi hấp
  • 汽笛きてき
    còi hơi nước