8 nét

đầm lầy, hồ, ao

Kunぬま
Onショウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 沼田ぬまた
    ruộng lầy hoặc ruộng lúa
  • 泥沼どろぬま
    đầm lầy, tình thế khó xử, tình huống khó khăn không thể thoát ra được, rắc rối
  • 沼地ぬまち
    đầm lầy, vùng đất ngập nước, vùng đầm lầy
  • 沼沢しょうたく
    đầm lầy
  • 湖沼こしょう
    hồ, đầm lầy, đất ngập nước, nội thủy
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học