Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
8 néts
bọt khí, bọt, bọt xà phòng
Kun
あわ
On
ホウ
JLPT N1
Kanken 2.5
Bộ thủ
汁
勹
已
Từ thông dụng
発泡
【はっぽう】
sủi bọt
気泡
【きほう】
bọt (trong chất lỏng)
水泡
【すいほう】
bọt, bong bóng, không có gì
Kanji
泡