8 nét

bọt khí, bọt, bọt xà phòng

Kunあわ
Onホウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 発泡はっぽう
    sủi bọt
  • 気泡きほう
    bọt (trong chất lỏng)
  • 水泡すいほう
    bọt, bong bóng, không có gì
  • 発泡スチロールはっぽうスチロール
    xốp, bọt xốp styrene, xốp polystyrene dạng nở
  • 泡盛あわもり
    awamori, Awamori