Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
10 néts
nước mắt, thông cảm
Kun
なみだ
On
ルイ、レイ
JLPT N2
Kanken 4
Bộ thủ
戸
汁
大
一
尸
Từ thông dụng
涙声
【なみだごえ】
giọng nói nghẹn ngào
涙ぐましい
【なみだぐましい】
cảm động, di chuyển, đau đớn
感涙
【かんるい】
nước mắt (từ sự cảm động sâu sắc), nước mắt biết ơn
Kanji
涙