12 nét

thấu hiểu, kế hoạch, đo lường

Kunはか.る
Onソク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 予測よそく
    dự đoán, ước lượng
  • 推測すいそく
    đoán, phỏng đoán
  • 測定そくてい
    đo lường
  • 観測かんそく
    quan sát, khảo sát, đo lường, ý kiến, dự đoán, suy nghĩ
  • 測量そくりょう
    đo lường, khảo sát
  • 憶測おくそく
    đoán, suy đoán, giả định
  • 目測もくそく
    đo mắt, đo bằng mắt
  • 計測けいそく
    đo lường
  • 測候所そっこうじょ
    trạm đo thời tiết
  • 測定器そくていき
    dụng cụ đo lường
  • 実測じっそく
    khảo sát, các phép đo thực tế
  • 測地そくち
    khảo sát trắc địa
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học