Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
12 néts
thấu hiểu, kế hoạch, đo lường
Kun
はか.る
On
ソク
JLPT N2
Kanken 6
Bộ thủ
貝
目
ハ
刈
汁
Từ thông dụng
観測
【かんそく】
quan sát, khảo sát, đo lường, ý kiến, dự đoán, suy nghĩ
予測
【よそく】
dự đoán, ước lượng
測定
【そくてい】
đo lường
測量
【そくりょう】
đo lường, khảo sát
推測
【すいそく】
đoán, phỏng đoán
測候所
【そっこうじょ】
trạm đo thời tiết
目測
【もくそく】
đo mắt, đo bằng mắt
Kanji
測