12 nét

bến cảng

Kunみなと
Onコウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 空港くうこう
    sân bay
  • 香港ホンコン
    Hồng Kông
  • 軍港ぐんこう
    cảng hải quân, trạm hải quân
  • 港湾こうわん
    bến cảng
  • 開港かいこう
    mở một cảng (cảng biển, sân bay, v.v.), bắt đầu hoạt động tại cảng, mở cảng cho tàu nước ngoài hoặc thương mại
  • 寄港きこう
    dừng lại ở cảng
  • 漁港ぎょこう
    cảng cá, bến cảng đánh cá
  • 入港にゅうこう
    nhập cảng, đến cảng
  • 港内こうない
    bên trong cảng
  • 出港しゅっこう
    khởi hành từ một cảng, rời cảng, giương buồm
  • 母港ぼこう
    cảng nhà
  • 港湾局こうわんきょく
    Cảng vụ và Cơ quan Quản lý Bến Cảng
  • 臨港りんこう
    đối diện (dọc theo) bến cảng
  • 帰港きこう
    trở về cảng
  • 海港かいこう
    cảng, cảng biển
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học