12 néts

bến cảng

Kunみなと
Onコウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 空港くうこう
    sân bay
  • 香港ホンコン
    Hồng Kông
  • 港湾こうわん
    bến cảng
  • 港内こうない
    bên trong cảng
  • 軍港ぐんこう
    cảng hải quân, trạm hải quân