12 nét

hồ

Kunみずうみ
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 湖水こすい
    hồ
  • 湖畔こはん
    bờ hồ
  • 湖沼こしょう
    hồ, đầm lầy, đất ngập nước, nội thủy
  • 湖岸こがん
    bờ hồ
  • 湖底こてい
    đáy hồ