12 nét

hồ

Kunみずうみ
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 湖水こすい
    hồ
  • 湖畔こはん
    bờ hồ
  • 湖沼こしょう
    hồ, đầm lầy, đất ngập nước, nội thủy
  • 湖岸こがん
    bờ hồ
  • 湖底こてい
    đáy hồ
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học