14 nét

nhỏ giọt, rơi

Kunしずく、したた.る
Onテキ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 水滴すいてき
    giọt nước, bình chứa để bổ sung nước mài mực
  • 一滴いってき
    một giọt (chất lỏng)
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học