14 nét

câu cá, ngư nghiệp

Kunあさ.る
Onギョ、リョウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 漁師りょうし
    ngư dân
  • 漁業ぎょぎょう
    ngành công nghiệp đánh bắt cá, ngư nghiệp
  • 漁船ぎょせん
    thuyền đánh cá
  • 漁村ぎょそん
    làng chài
  • 豊漁ほうりょう
    bắt tốt, thu hoạch tốt
  • 漁獲ぎょかく
    câu cá, bắt, kéo
  • 漁民ぎょみん
    ngư dân
  • 漁港ぎょこう
    cảng cá, bến cảng đánh cá
  • 漁場ぎょじょう
    ngư trường, khu vực đánh bắt cho phép
  • 密漁みつりょう
    đánh bắt trộm (cá hoặc hải sản)
  • 不漁ふりょう
    bắt kém (đánh bắt cá)
  • 大漁たいりょう
    cá lớn, món hời tốt
  • 漁期ぎょき
    mùa câu cá
  • 漁夫の利ぎょふのり
    kiếm lời trong khi người khác chiến đấu, lợi nhuận của ngư dân
  • 漁労ぎょろう
    câu cá, ngư nghiệp
  • 出漁しゅつぎょ
    đi câu cá
  • 漁具ぎょぐ
    đồ câu cá
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học