Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
14 néts
câu cá, ngư nghiệp
Kun
あさ.る
On
ギョ、リョウ
JLPT N2
Kanken 7
Bộ thủ
魚
汁
田
杰
Từ thông dụng
漁業
【ぎょぎょう】
ngành công nghiệp đánh bắt cá, ngư nghiệp
漁船
【ぎょせん】
thuyền đánh cá
漁獲
【ぎょかく】
câu cá, bắt, kéo
漁師
【りょうし】
ngư dân
漁村
【ぎょそん】
làng chài
漁場
【ぎょじょう】
ngư trường, khu vực đánh bắt cho phép
豊漁
【ほうりょう】
bắt tốt, thu hoạch tốt
Kanji
漁