漁業【ぎょぎょう】
ngành công nghiệp đánh bắt cá, ngư nghiệp
漁船【ぎょせん】
thuyền đánh cá
漁獲【ぎょかく】
câu cá, bắt, kéo
漁師【りょうし】
ngư dân
漁民【ぎょみん】
ngư dân
漁港【ぎょこう】
cảng cá, bến cảng đánh cá
漁村【ぎょそん】
làng chài
漁場【ぎょじょう】
ngư trường, khu vực đánh bắt cho phép
豊漁【ほうりょう】
bắt tốt, thu hoạch tốt
不漁【ふりょう】
bắt kém (đánh bắt cá)
密漁【みつりょう】
đánh bắt trộm (cá hoặc hải sản)
大漁【たいりょう】
cá lớn, món hời tốt
漁期【ぎょき】
mùa câu cá
漁夫の利【ぎょふのり】
kiếm lời trong khi người khác chiến đấu, lợi nhuận của ngư dân
漁労【ぎょろう】
câu cá, ngư nghiệp
出漁【しゅつぎょ】
đi câu cá
漁具【ぎょぐ】
đồ câu cá