14 néts

sơn mài, vecni, bảy

Kunうるし
Onシツ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 漆器しっき
    sơn mài
  • 漆塗りうるしぬり
    sơn mài, đồ sơn mài
  • 漆黒しっこく
    đen tuyền