Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
14 néts
sơn mài, vecni, bảy
Kun
うるし
On
シツ
JLPT N1
Kanken 2.5
Bộ thủ
汁
水
木
个
Từ thông dụng
漆器
【しっき】
sơn mài
漆塗り
【うるしぬり】
sơn mài, đồ sơn mài
漆黒
【しっこく】
đen tuyền
Kanji
漆