14 nét

ngâm chua, ngâm, làm ẩm, dốc

Kunつ.ける、つ.かる、-づ.け、-づけ
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 漬けるつける
    ngâm (trong), ngâm, nhúng, muối chua
  • 漬物つけもの
    tsukemono, Rau củ muối chua Nhật Bản
  • 塩漬けしおづけ
    muối chua, giữ nguyên, để lại không sử dụng
  • 茶漬けちゃづけ
    chazuke, cơm chan trà xanh
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học