6 néts

đèn, một ánh sáng, ánh sáng, quầy đèn

Kunひ、ほ-、ともしび、とも.す、あかり
Onトウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 灯油とうゆ
    dầu hỏa, parafin, dầu đèn
  • 灯台とうだい
    hải đăng, đèn nội thất kiểu cũ gồm một cột gỗ với một đĩa chứa dầu và một bấc ở trên đỉnh
  • 蛍光灯けいこうとう
    đèn huỳnh quang, người chậm phản ứng, người chậm hiểu
  • 懐中電灯かいちゅうでんとう
    đèn pin
  • 街灯がいとう
    đèn đường, đèn đường
  • 消灯しょうとう
    tắt đèn