8 nét

nấu ăn, đun sôi

Kunた.く、-だ.き
Onスイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 炊事すいじ
    nấu ăn, công việc nhà bếp
  • 自炊じすい
    nấu ăn cho bản thân, tự nấu ăn, tự làm thức ăn, tự phục vụ, quét một cuốn sách hoặc tạp chí để tạo một ebook tự mình
  • 炊き出したきだし
    phát thực phẩm (đặc biệt là cơm nấu)
  • 雑炊ぞうすい
    cháo rau củ, cá, v.v. và nêm với miso hoặc xì dầu
  • 炊飯器すいはんき
    nồi cơm điện
  • 炊き込むたきこむ
    nấu (cái gì đó) với cơm
  • 炊き込みたきこみ
    (một cái gì đó) nấu với cơm
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học