炊事【すいじ】
nấu ăn, công việc nhà bếp
自炊【じすい】
nấu ăn cho bản thân, tự nấu ăn, tự làm thức ăn, tự phục vụ, quét một cuốn sách hoặc tạp chí để tạo một ebook tự mình
炊き出し【たきだし】
phát thực phẩm (đặc biệt là cơm nấu)
雑炊【ぞうすい】
cháo rau củ, cá, v.v. và nêm với miso hoặc xì dầu
炊飯器【すいはんき】
nồi cơm điện
炊き込む【たきこむ】
nấu (cái gì đó) với cơm
炊き込み【たきこみ】
(một cái gì đó) nấu với cơm