14 nét

gấu

Kunくま
Onユウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 熊手くまで
    cái cào, cái nĩa, cào tre
  • 穴熊あなぐま
    con lửng, Lửng châu Âu (Meles meles), khai cuộc phòng thủ cho cờ tướng Nhật Bản
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học