Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
14 néts
gấu
Kun
くま
On
ユウ
JLPT N1
Kanken 2
Bộ thủ
月
匕
厶
杰
Từ thông dụng
熊手
【くまで】
cái cào, cái nĩa, cào tre
穴熊
【あなぐま】
con lửng, Lửng châu Âu (Meles meles), khai cuộc phòng thủ cho cờ tướng Nhật Bản
Kanji
熊