14 néts

gấu

Kunくま
Onユウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 熊手くまで
    cái cào, cái nĩa, cào tre
  • 穴熊あなぐま
    con lửng, Lửng châu Âu (Meles meles), khai cuộc phòng thủ cho cờ tướng Nhật Bản