18 nét

Kunくす.べる、ふす.べる、いぶ.す、いぶ.る、くす.ぶる、くゆ.らす
Onクン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 燻蒸くんじょう
    hun trùng, hút thuốc (ra ngoài)