猛烈【もうれつ】
dữ dội, mãnh liệt, nghiêm trọng, bạo lực, mạnh mẽ, kịch liệt, tuyệt vời, kinh khủng
猛暑【もうしょ】
đợt nắng nóng, nóng dữ dội
猛獣【もうじゅう】
động vật hung dữ, thú săn mồi, trò chơi lớn
猛攻【もうこう】
tấn công dữ dội
猛威【もうい】
cơn thịnh nộ, sức mạnh, đe dọa
猛打【もうだ】
đòn nặng nề, cú đánh mạnh
猛毒【もうどく】
chất độc chết người
猛追【もうつい】
truy đuổi nóng hổi, đuổi bắt nóng bỏng
猛爆【もうばく】
đánh bom nặng nề, đánh bom dữ dội
猛省【もうせい】
suy nghĩ nghiêm túc, tự vấn lương tâm, sám hối
勇猛【ゆうもう】
táo bạo, dũng cảm, đậm, quả cảm, gan dạ