Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
14 nét
nhà tù
On
ゴク
JLPT N1
Kanken 3
Bộ thủ
言
犯
犬
Từ thông dụng
地獄
【じごく】
địa ngục
監獄
【かんごく】
nhà tù
投獄
【とうごく】
giam cầm, giam giữ
獄中
【ごくちゅう】
trong thời gian bị giam giữ, trong khi ở trong tù
疑獄
【ぎごく】
vụ bê bối hối lộ, vụ án tham nhũng
出獄
【しゅつごく】
phóng thích
牢獄
【ろうごく】
nhà tù
生き地獄
【いきじごく】
địa ngục trần gian
Kanji
獄