10 nét

đội hình, quân đoàn, đơn vị, nhóm

Onハン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 班長はんちょう
    trưởng nhóm
  • 首班しゅはん
    đầu, lãnh đạo, thủ tướng
  • 班員はんいん
    thành viên của một nhóm
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học