Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
10 nét
đội hình, quân đoàn, đơn vị, nhóm
On
ハン
JLPT N1
Kanken 5
Bộ thủ
王
刈
Từ thông dụng
班長
【はんちょう】
trưởng nhóm
首班
【しゅはん】
đầu, lãnh đạo, thủ tướng
班員
【はんいん】
thành viên của một nhóm
Kanji
班