Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
11 néts
bóng, hình cầu
Kun
たま
On
キュウ
JLPT N3
Kanken 8
Bộ thủ
王
水
丶
Từ thông dụng
野球
【やきゅう】
bóng chày
地球
【ちきゅう】
Trái Đất, quả địa cầu
球場
【きゅうじょう】
sân vận động bóng chày, sân bóng chày
卓球
【たっきゅう】
bóng bàn
気球
【ききゅう】
khí cầu, khí cầu
地球儀
【ちきゅうぎ】
Quả địa cầu (mô hình), quả địa cầu
庭球
【ていきゅう】
quần vợt
Kanji
球