5 néts

cánh đồng lúa, ruộng lúa

Kun
Onデン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 水田すいでん
    ruộng lúa ngập nước
  • 油田ゆでん
    mỏ dầu
  • 桑田そうでん
    đồn điền dâu tằm
  • 沼田ぬまた
    ruộng lầy hoặc ruộng lúa