Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
10 nét
nhanh chóng
Kun
はや.い
On
シツ
JLPT N1
Kanken 3
Bộ thủ
矢
疔
乞
Từ thông dụng
疾走
【しっそう】
chạy nước rút, dấu gạch ngang, chạy nhanh
疾患
【しっかん】
bệnh tật, rối loạn, điều kiện
疾病
【しっぺい】
bệnh tật, bệnh
疾風
【しっぷう】
gió mạnh, gió nhanh, gió nhẹ mát (thang Beaufort)
疾駆
【しっく】
cưỡi nhanh, lái ngựa nhanh
Kanji
疾