10 néts

triệu chứng, bệnh tật

Onショウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 症状しょうじょう
    triệu chứng, tình trạng (của một bệnh nhân)
  • 重症じゅうしょう
    bệnh nghiêm trọng
  • 炎症えんしょう
    viêm nhiễm, kích ứng
  • 自閉症じへいしょう
    tự kỷ
  • 狭心症きょうしんしょう
    đau thắt ngực
  • 恐怖症きょうふしょう
    ám ảnh sợ hãi, sợ hãi bệnh hoạn
  • 不眠症ふみんしょう
    mất ngủ, sự tỉnh táo
  • 症候しょうこう
    triệu chứng
  • 既往症きおうしょう
    bệnh đã từng mắc trong quá khứ, bệnh trước đây, tiền sử bệnh, hồi tưởng