10 nét

triệu chứng, bệnh tật

Onショウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 症状しょうじょう
    triệu chứng, tình trạng (của một bệnh nhân)
  • 依存症いぞんしょう
    sự phụ thuộc (vào rượu, ma túy, v.v.)
  • 感染症かんせんしょう
    bệnh truyền nhiễm, nhiễm trùng
  • 重症じゅうしょう
    bệnh nghiêm trọng
  • 恐怖症きょうふしょう
    ám ảnh sợ hãi, sợ hãi bệnh hoạn
  • 後遺症こういしょう
    triệu chứng tiên lượng, hiệu ứng sau, di chứng
  • 不眠症ふみんしょう
    mất ngủ, sự tỉnh táo
  • 症候群しょうこうぐん
    hội chứng
  • 症例しょうれい
    trường hợp
  • 花粉症かふんしょう
    viêm mũi dị ứng, bệnh sốt hoa (dị ứng phấn hoa)
  • 炎症えんしょう
    viêm nhiễm, kích ứng
  • 症候しょうこう
    triệu chứng
  • 既往症きおうしょう
    bệnh đã từng mắc trong quá khứ, bệnh trước đây, tiền sử bệnh, hồi tưởng
  • 自閉症じへいしょう
    tự kỷ
  • 狭心症きょうしんしょう
    đau thắt ngực
  • 合併症がっぺいしょう
    biến chứng
  • 対症療法たいしょうりょうほう
    điều trị triệu chứng, giải pháp tạm thời
  • 敗血症はいけつしょう
    nhiễm độc máu, nhiễm trùng huyết
  • 軽症けいしょう
    bệnh nhẹ
  • 前立腺肥大症ぜんりつせんひだいしょう
    phì đại tuyến tiền liệt