症状【しょうじょう】
triệu chứng, tình trạng (của một bệnh nhân)
依存症【いぞんしょう】
sự phụ thuộc (vào rượu, ma túy, v.v.)
感染症【かんせんしょう】
bệnh truyền nhiễm, nhiễm trùng
重症【じゅうしょう】
bệnh nghiêm trọng
恐怖症【きょうふしょう】
ám ảnh sợ hãi, sợ hãi bệnh hoạn
後遺症【こういしょう】
triệu chứng tiên lượng, hiệu ứng sau, di chứng
不眠症【ふみんしょう】
mất ngủ, sự tỉnh táo
症候群【しょうこうぐん】
hội chứng
症例【しょうれい】
trường hợp
花粉症【かふんしょう】
viêm mũi dị ứng, bệnh sốt hoa (dị ứng phấn hoa)
炎症【えんしょう】
viêm nhiễm, kích ứng
症候【しょうこう】
triệu chứng
既往症【きおうしょう】
bệnh đã từng mắc trong quá khứ, bệnh trước đây, tiền sử bệnh, hồi tưởng
自閉症【じへいしょう】
tự kỷ
狭心症【きょうしんしょう】
đau thắt ngực
合併症【がっぺいしょう】
biến chứng
対症療法【たいしょうりょうほう】
điều trị triệu chứng, giải pháp tạm thời
敗血症【はいけつしょう】
nhiễm độc máu, nhiễm trùng huyết
軽症【けいしょう】
bệnh nhẹ
前立腺肥大症【ぜんりつせんひだいしょう】
phì đại tuyến tiền liệt