14 nét

sưng, luộc, khối u

Kunかさ
Onヨウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 腫瘍しゅよう
    khối u, u bướu
  • 潰瘍かいよう
    loét
  • 胃潰瘍いかいよう
    loét dạ dày