Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
11 néts
nhãn cầu
Kun
まなこ、め
On
ガン、ゲン
JLPT N1
Kanken 6
Bộ thủ
艮
目
Từ thông dụng
眼鏡
【めがね】
kính mắt, kính đeo mắt, phán quyết, phân biệt đối xử, sự sáng suốt, cái nhìn sâu sắc
眼科
【がんか】
nhãn khoa
双眼鏡
【そうがんきょう】
ống nhòm
肉眼
【にくがん】
mắt thường, mắt vật lý
眼科医
【がんかい】
bác sĩ nhãn khoa, bác sĩ chuyên khoa mắt
両眼
【りょうがん】
cả hai mắt
Kanji
眼