13 néts

buồn ngủ, ngủ, chết

Kunねむ.る、ねむ.い
Onスイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 睡眠すいみん
    ngủ
  • 昏睡こんすい
    hôn mê, ngủ sâu, ngủ thiếp đi nhanh chóng
  • 熟睡じゅくすい
    giấc ngủ sâu, ngủ ngon