13 nét

buồn ngủ, ngủ, chết

Kunねむ.る、ねむ.い
Onスイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 睡眠すいみん
    ngủ
  • 昏睡こんすい
    hôn mê, ngủ sâu, ngủ thiếp đi nhanh chóng
  • 熟睡じゅくすい
    giấc ngủ sâu, ngủ ngon
  • 一睡いっすい
    chợp mắt ngủ, báo thức ngủ nướng, ngủ gật, ngủ trưa
  • 睡魔すいま
    buồn ngủ, người cát, Morpheus
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học