Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
18 néts
nháy mắt, chớp mắt, lấp lánh
Kun
またた.く、まじろ.ぐ
On
シュン
JLPT N1
Kanken 4
Bộ thủ
牛
舛
爪
目
夕
冖
Từ thông dụng
瞬間
【しゅんかん】
khoảnh khắc, thứ hai, ngay lập tức
一瞬
【いっしゅん】
tức thì, khoảnh khắc, trong giây lát
瞬時
【しゅんじ】
ngay lập tức, khoảnh khắc, giây, trong nháy mắt, trong nháy mắt
Kanji
瞬