9 nét

đánh bóng, nghiên cứu về, mài sắc

Kunと.ぐ
Onケン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 研究けんきゅう
    học, nghiên cứu, điều tra
  • 研究所けんきゅうじょ
    cơ sở nghiên cứu, viện nghiên cứu, phòng thí nghiệm
  • 研修けんしゅう
    đào tạo (đặc biệt là trong dịch vụ), khóa học định hướng
  • 研ぐとぐ
    mài, mài giũa, mài dũa, nghiền, vo gạo, cọ rửa, đánh bóng
  • 研究員けんきゅういん
    nhà nghiên cứu, nhân viên phòng thí nghiệm
  • 研究者けんきゅうしゃ
    nhà nghiên cứu
  • 研磨けんま
    nghiền, đánh bóng, cải thiện (một kỹ năng, kiến thức, v.v.), chuyên tâm học tập, rèn luyện bản thân
  • 研究室けんきゅうしつ
    phòng thí nghiệm, phòng hội thảo, văn phòng của giáo sư
  • 研究家けんきゅうか
    nhà nghiên cứu, sinh viên (của)
  • 経済研究所けいざいけんきゅうしょ
    trung tâm nghiên cứu kinh tế
  • 研究官けんきゅうかん
    nhân viên nghiên cứu
  • 研修員けんしゅういん
    thực tập sinh
  • 技研ぎけん
    viện nghiên cứu kỹ thuật
  • 司法研修所しほうけんしゅうじょ
    Viện Nghiên cứu và Đào tạo Tư pháp
  • 研ぎ澄ますとぎすます
    mài sắc, nghiền, mài dũa, mài giũa, làm bén nhạy
  • 航空宇宙技術研究所こうくううちゅうぎじゅつけんきゅうじょ
    Phòng thí nghiệm Hàng không Vũ trụ Quốc gia, NAL
  • 研ぎとぎ
    đánh bóng, mài, mài sắc
  • 予研よけん
    Viện Y tế Quốc gia
  • 研鑽けんさん
    học tập chăm chỉ, cống hiến bản thân cho việc học tập
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học