研究【けんきゅう】
học, nghiên cứu, điều tra
研究所【けんきゅうじょ】
cơ sở nghiên cứu, viện nghiên cứu, phòng thí nghiệm
研修【けんしゅう】
đào tạo (đặc biệt là trong dịch vụ), khóa học định hướng
研ぐ【とぐ】
mài, mài giũa, mài dũa, nghiền, vo gạo, cọ rửa, đánh bóng
研究員【けんきゅういん】
nhà nghiên cứu, nhân viên phòng thí nghiệm
研究者【けんきゅうしゃ】
nhà nghiên cứu
研磨【けんま】
nghiền, đánh bóng, cải thiện (một kỹ năng, kiến thức, v.v.), chuyên tâm học tập, rèn luyện bản thân
研究室【けんきゅうしつ】
phòng thí nghiệm, phòng hội thảo, văn phòng của giáo sư
研究家【けんきゅうか】
nhà nghiên cứu, sinh viên (của)
経済研究所【けいざいけんきゅうしょ】
trung tâm nghiên cứu kinh tế
研究官【けんきゅうかん】
nhân viên nghiên cứu
研修員【けんしゅういん】
thực tập sinh
技研【ぎけん】
viện nghiên cứu kỹ thuật
司法研修所【しほうけんしゅうじょ】
Viện Nghiên cứu và Đào tạo Tư pháp
研ぎ澄ます【とぎすます】
mài sắc, nghiền, mài dũa, mài giũa, làm bén nhạy
航空宇宙技術研究所【こうくううちゅうぎじゅつけんきゅうじょ】
Phòng thí nghiệm Hàng không Vũ trụ Quốc gia, NAL
研ぎ【とぎ】
đánh bóng, mài, mài sắc
予研【よけん】
Viện Y tế Quốc gia
研鑽【けんさん】
học tập chăm chỉ, cống hiến bản thân cho việc học tập