投稿【とうこう】
bài đóng góp, sự nộp hồ sơ, đăng bài
原稿【げんこう】
bản thảo, sao chép, bản nháp, ghi chú, đóng góp
原稿用紙【げんこうようし】
Giấy viết tiếng Nhật (có kẻ ô vuông, mỗi ô cho một ký tự), giấy viết nhạc
草稿【そうこう】
ghi chú, bản thảo
稿料【こうりょう】
phí bản thảo, thù lao cho một bài viết
寄稿【きこう】
bài đóng góp
遺稿【いこう】
bản thảo xuất bản sau khi tác giả qua đời
送稿【そうこう】
truyền tải tài liệu