15 nét

bản thảo, sao chép, ống hút

Kunわら、したがき
Onコウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 投稿とうこう
    bài đóng góp, sự nộp hồ sơ, đăng bài
  • 原稿げんこう
    bản thảo, sao chép, bản nháp, ghi chú, đóng góp
  • 原稿用紙げんこうようし
    Giấy viết tiếng Nhật (có kẻ ô vuông, mỗi ô cho một ký tự), giấy viết nhạc
  • 草稿そうこう
    ghi chú, bản thảo
  • 稿料こうりょう
    phí bản thảo, thù lao cho một bài viết
  • 寄稿きこう
    bài đóng góp
  • 遺稿いこう
    bản thảo xuất bản sau khi tác giả qua đời
  • 送稿そうこう
    truyền tải tài liệu
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học