18 néts

thu hoạch, gặt hái

Onカク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 収穫しゅうかく
    thu hoạch, cây trồng, thành quả (của sự lao động), thu được, kết quả, trả về, bắt cá, túi (săn bắn), kéo