研究【けんきゅう】
học, nghiên cứu, điều tra
研究所【けんきゅうじょ】
cơ sở nghiên cứu, viện nghiên cứu, phòng thí nghiệm
究明【きゅうめい】
nghiên cứu
研究室【けんきゅうしつ】
phòng thí nghiệm, phòng hội thảo, văn phòng của giáo sư
究極【きゅうきょく】
tối thượng, cuối cùng
探究【たんきゅう】
nghiên cứu, điều tra, yêu cầu thông tin, học
学究【がっきゅう】
học giả, sinh viên
追究【ついきゅう】
điều tra, đóng cuộc điều tra